
Pokémon - Cuộc phiêu lưu của Pippi / Kosaku Anakubo
Tác giả : Kosaku Anakubo
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 18cm.
Số phân loại : 895.6
Tùng thư :
Dành cho lứa tuổi 12
Chủ đề : 1. $2TVQG. 2. Nhật Bản$2TVQG. 3. Truyện tranh$2TVQG. 4. Văn học thiếu nhi$2TVQG.
Tài liệu cùng tác giả
Pokémon - Cuộc phiêu lưu của Pipi RS / Kosaku Anakubo; Takara dịch
Tác giả : Kosaku Anakubo; Takara dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thám tử lừng danh Conan - Cuộc điều tra giữa biển khơi : Truyện tranh / Gosho Aoyama; Tạ Phương Hà dịch
Tác giả : Gosho Aoyama; Tạ Phương Hà dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2024
Thám tử lừng danh Conan - Cầu thủ ghi bàn số 11 : Truyện tranh / Gosho Aoyama; Tạ Phương Hà dịch
Tác giả : Gosho Aoyama; Tạ Phương Hà dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2024
Anh với em hay chó với mèo : Truyện tranh / Sengae; Nguyễn Thái Thủy dịch
Tác giả : Sengae; Nguyễn Thái Thủy dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Con nhà giàu / Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch
Tác giả : Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
Spy X family : Truyện tranh / Tatsuya Endo; Phương Nga dịch
Tác giả : Tatsuya Endo; Phương Nga dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
- Ấn phẩm định kỳ
- Pokémon - Cuộc phiêu lưu của Pippi / Kosaku Anakubo
- Ấn phẩm định kỳ
- Pokémon - Cuộc phiêu lưu của Pippi / Kosaku Anakubo
|
Ldr
|
|
01844aam 22003738a 4500
|
|
001
|
|
00073803
|
|
005
|
__
|
20210305140305.0
|
|
008
|
__
|
200212s2019 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$a895.6$bP400K
|
|
100
|
0_
|
$aKosaku Anakubo
|
|
245
|
00
|
$aPokémon - Cuộc phiêu lưu của Pippi /$cKosaku Anakubo
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKim Đồng$c2019
|
|
300
|
__
|
$c18cm.
|
|
490
|
__
|
$aDành cho lứa tuổi 12+
|
|
650
|
__
|
$2TVQG
|
|
650
|
__
|
$aNhật Bản$2TVQG
|
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh$2TVQG
|
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi$2TVQG
|
|
774
|
__
|
$aKosaku Anakubo$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.10$htr.$oDV.029520, DV.029521, DV.029522, DV.029523, DV.029524$w76170
|
|
774
|
__
|
$aKosaku Anakubo$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.11$htr.$oDV.029520, DV.029521, DV.029522, DV.029523, DV.029524$w76171
|
|
774
|
__
|
$aKosaku Anakubo$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.12$htr.$oDV.029520, DV.029521, DV.029522, DV.029523, DV.029524$w76172
|
|
774
|
__
|
$aKosaku Anakubo$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.13$htr.$oDV.029520, DV.029521, DV.029522, DV.029523, DV.029524$w76173
|
|
774
|
__
|
$aKosaku Anakubo$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.14$htr.$oDV.029520, DV.029521, DV.029522, DV.029523, DV.029524$w76174
|
|
774
|
__
|
$aKosaku Anakubo$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.8$h183tr.$oDV.029520, DV.029521, DV.029522, DV.029523, DV.029524$w76168
|
|
774
|
__
|
$aKosaku Anakubo$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.9$h190tr.$oDV.029520, DV.029521, DV.029522, DV.029523, DV.029524$w76169
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.1$h172tr.$w73804
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.2$h180tr.$w73805
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.3$h185tr.$w73806
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.4$h182tr.$w73807
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.5$h180tr.$w73808
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.6$h187tr.$w73809
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.7$h189tr.$w73810
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|