
Spy X family : Truyện tranh / Tatsuya Endo; Phương Nga dịch
Tác giả : Tatsuya Endo; Phương Nga dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 18cm.
Số phân loại : 895.6
Chủ đề : 1. $2TVQG. 2. Nhật Bản. 3. Truyện tranh. 4. Văn học thiếu nhi.
Tài liệu cùng tác giả
IQ phá án / Phượng Nga, Tân Quỳnh biên soạn . T.1 , Áo phông in hình mèo đen
Tác giả : Phượng Nga, Tân Quỳnh biên soạn .
Nhà xuất bản : Phụ nữ
IQ phá án / Phượng Nga, Tân Quỳnh biên soạn . T.2 , Con tuấn mã không hề có
Tác giả : Phượng Nga, Tân Quỳnh biên soạn .
Nhà xuất bản : Phụ nữ
IQ phá án / Phượng Nga, Tân Quỳnh biên soạn
Tác giả : Phượng Nga, Tân Quỳnh biên soạn
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thám tử lừng danh Conan - Cuộc điều tra giữa biển khơi : Truyện tranh / Gosho Aoyama; Tạ Phương Hà dịch
Tác giả : Gosho Aoyama; Tạ Phương Hà dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2024
Thám tử lừng danh Conan - Cầu thủ ghi bàn số 11 : Truyện tranh / Gosho Aoyama; Tạ Phương Hà dịch
Tác giả : Gosho Aoyama; Tạ Phương Hà dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2024
Anh với em hay chó với mèo : Truyện tranh / Sengae; Nguyễn Thái Thủy dịch
Tác giả : Sengae; Nguyễn Thái Thủy dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Con nhà giàu / Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch
Tác giả : Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
Pokémon - Cuộc phiêu lưu của Pippi / Kosaku Anakubo
Tác giả : Kosaku Anakubo
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
- Ấn phẩm định kỳ
- Spy X family : Truyện tranh / Tatsuya Endo; Phương Nga dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Spy X family : Truyện tranh / Tatsuya Endo; Phương Nga dịch
|
Ldr
|
|
01012aam 22002778a 4500
|
|
001
|
|
00078663
|
|
005
|
__
|
20220107110145.0
|
|
008
|
__
|
211026s2020 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
1_
|
$a895.6$bS000P
|
|
100
|
0_
|
$aTatsuya Endo
|
|
245
|
00
|
$aSpy X family :$bTruyện tranh /$cTatsuya Endo; Phương Nga dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKim Đồng$c2020
|
|
300
|
__
|
$c18cm.
|
|
650
|
__
|
$2TVQG$aNhật Bản
|
|
650
|
__
|
$2TVQG
|
|
650
|
__
|
$2TVQG$aTruyện tranh
|
|
650
|
__
|
$2TVQG$aVăn học thiếu nhi
|
|
700
|
0_
|
$eNd.$aPhương Nga
|
|
774
|
__
|
$aTalsuya Endo$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.1$htr.$w78664
|
|
774
|
__
|
$aTalsuya Endo$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.2$htr.$w78665
|
|
774
|
__
|
$aTalsuya Endo$dH.$dKim Đồng$d2021$gT.3$htr.$w78666
|
|
774
|
__
|
$aTalsuya Endo$dH.$dKim Đồng$d2021$gT.4$htr.$w78667
|
|
774
|
__
|
$aTalsuya Endo$dH.$dKim Đồng$d2021$gT.5$htr.$w78668
|
|
774
|
__
|
$aTatsuya Endo$dH.$dKim Đồng$d2021$gT.6$h200tr.$oDV.032711, DV.032712, DV.032713, DV.032714, DV.032715$w81066
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|