
Ô long viện - Linh vật sống : Truyện dài kì / Au, Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
Tác giả : Au, Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 17cm.
Số phân loại : 895.1
Tài liệu cùng tác giả
Mizu - Giọt nước biết nói : Dành cho lứa tuổi 4+ / Lời: Phương Thúy; Tranh: Cloud Pillow
Tác giả : Lời: Phương Thúy; Tranh: Cloud Pillow
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
Giữa chốn phồn hoa gặp được người / Cửu Nguyệt Hi; Phương Thúy dịch
Tác giả : Cửu Nguyệt Hi; Phương Thúy dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
Ô long viện - đại chiến trường : Truyện tranh / Au, Yao - Hsing; Phương Linh dịch
Tác giả : Au, Yao - Hsing; Phương Linh dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Muội xinh huynh oách / Au, Yao - Hsing; Phạm Dương Đức Tùng dịch
Tác giả : Au, Yao - Hsing; Phạm Dương Đức Tùng dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2012
Ô long viện - linh vật sống : Truyện dài kì / Au ,Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
Tác giả : Au ,Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.1
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.8
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.3
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.2
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.7
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Ô long viện - Linh vật sống : Truyện dài kì / Au, Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Ô long viện - Linh vật sống : Truyện dài kì / Au, Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
|
Ldr
|
|
03440aam 22006378a 4500
|
|
001
|
|
00063985
|
|
005
|
__
|
20160915160950.0
|
|
008
|
__
|
160624s ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$a895.1$bÔ450L
|
|
100
|
0_
|
$aAu, Yao - Hsing
|
|
245
|
00
|
$aÔ long viện - Linh vật sống :$bTruyện dài kì /$cAu, Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKim Đồng
|
|
300
|
__
|
$c17cm.
|
|
700
|
__
|
$eNd$aPhương Thúy
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.18$h123tr.$w64002
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.19$h123tr.$w64003
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.2$h122tr.$w63987
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.20$h123tr.$w64004
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.21$h123tr.$w64005
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.22$h123tr.$w64006
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.23$h123tr.$w64007
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.24$h123tr.$w64008
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.25$h123tr.$w64009
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.17$h123tr.$w64001
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.16$h123tr.$w64000
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.14$h123tr.$w63998
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.13$h123tr.$w63997
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.11$h123tr.$w63995
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.10$h123tr.$w63994
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2012$gT.5$h122tr.$w63990
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.26$h123tr.$w64010
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.27$h123tr.$w64011
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.28$h123tr.$w64012
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.29$h122tr.$w64013
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.3$h122tr.$w63988
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.30$h123tr.$w64014
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.31$h123tr.$w64015
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.32$h123tr.$w64016
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.33$h123tr.$w64017
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.34$h123tr.$w64018
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.35$h123tr.$w64019
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.36$h123tr.$w64020
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.37$h123tr.$w64021
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.38$h123tr.$w64022
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.39$h124tr.$w64023
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.4$h122tr.$w63989
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.40$h124tr.$w64024
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.41$h124tr.$w64025
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.8$h122tr.$w63992
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.12$h123tr.$w63996
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.7$h122tr.$w63991
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim Đồng$d2014$gT.9$h123tr.$w63993
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2013$gT.1$h124tr.$w63986
|
|
774
|
__
|
$w63999$dH.$dKim Đồng$d2013$aAu, Yao - Hsing$gT.15$h123tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|