
Muội xinh huynh oách / Au, Yao - Hsing; Phạm Dương Đức Tùng dịch
Tác giả : Au, Yao - Hsing; Phạm Dương Đức Tùng dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 19cm.
Số phân loại : 895.1
Tài liệu cùng tác giả
Ô long viện - đại chiến trường : Truyện tranh / Au, Yao - Hsing; Phương Linh dịch
Tác giả : Au, Yao - Hsing; Phương Linh dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Ô long viện - Linh vật sống : Truyện dài kì / Au, Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
Tác giả : Au, Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Ô long viện - linh vật sống : Truyện dài kì / Au ,Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
Tác giả : Au ,Yao - Hsing; Phương Thúy dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.1
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.8
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.3
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.2
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.7
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Muội xinh huynh oách / Au, Yao - Hsing; Phạm Dương Đức Tùng dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Muội xinh huynh oách / Au, Yao - Hsing; Phạm Dương Đức Tùng dịch
|
Ldr
|
|
01380aam 22002898a 4500
|
|
001
|
|
00055079
|
|
005
|
__
|
20120702090715.0
|
|
008
|
__
|
120607s2012 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$a895.1$bM515X
|
|
100
|
0_
|
$aAu, Yao - Hsing
|
|
245
|
00
|
$aMuội xinh huynh oách /$cAu, Yao - Hsing; Phạm Dương Đức Tùng dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKim đồng$c2012
|
|
300
|
__
|
$c19cm.
|
|
700
|
__
|
$a Phạm Dương Đức Tùng dịch
|
|
700
|
__
|
$a Yao - Hsing
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim đồng$d2012$gT.10$oDV.011412, DV.011413, DV.011414$w56132
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim đồng$d2012$gT.6$oDV.011412, DV.011413, DV.011414$w56128
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim đồng$d2012$gT.7$oDV.011412, DV.011413, DV.011414$w56129
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim đồng$d2012$gT.8$oDV.011412, DV.011413, DV.011414$w56130
|
|
774
|
__
|
$aAu, Yao - Hsing$dH.$dKim đồng$d2012$gT.9$oDV.011412, DV.011413, DV.011414$w56131
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.1$htr.$tMuội xinh huynh oách$w55080
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.2$htr.$tMuội xinh huynh oách$w55081
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.3$htr.$tMuội xinh huynh oách$w55082
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.4$htr.$tMuội xinh huynh oách$w55083
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.5$htr.$tMuội xinh huynh oách$w55084
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|