
Học viện siêu anh hùng / Kohei Horikoshi; Ruyuha Kyouka dịch
Tác giả : Kohei Horikoshi; Ruyuha Kyouka dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 18cm.
Tùng thư :
Dành cho lứa tuổi 15
Chủ đề : 1. $2TVQG.
Tài liệu cùng tác giả
Thám tử lừng danh Conan: Hanzawa - chàng hung thủ số nhọ : Truyện tranh / Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Tranh: Mayuko Kanba ; Ruyuha Kyouka dịch
Tác giả : Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Tranh: Mayuko Kanba ; Ruyuha Kyouka dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2020
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Học viện siêu anh hùng / Kohei Horikoshi; Ruyuha Kyouka dịch
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Học viện siêu anh hùng / Kohei Horikoshi; Ruyuha Kyouka dịch
×
|
Ldr
|
|
05941aam 22006138a 4500
|
|
001
|
|
00073907
|
|
005
|
__
|
20200214090217.0
|
|
008
|
__
|
200213s2019 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
100
|
0_
|
$aKohei Horikoshi
|
|
245
|
00
|
$aHọc viện siêu anh hùng /$cKohei Horikoshi; Ruyuha Kyouka dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKim Đồng$c2019
|
|
300
|
__
|
$c18cm.
|
|
490
|
__
|
$aDành cho lứa tuổi 15+
|
|
650
|
__
|
$2TVQG
|
|
700
|
0_
|
$aRuyuha Kyouka$eNd
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.15$h182tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tChống lại vận mệnh$w86315
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.16$h186tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tRed Riot$w86316
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.18$h180tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tTương lai tươi sáng$w86317
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.20$h196tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tLễ hội văn hóa khai mạc$w86319
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.21$h196tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tLí do người anh hùng trụ vững$w86320
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.22$h190tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tThứ được truyền lại$w86321
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.14$h200tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tOverhau!$w86314
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.11$h204tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tKết thúc của khởi đầu - Khởi đầu của kết thúc$w86313
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2022$gT.19$h182tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tTrước thềm lễ hội văn hóa$w86318
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$bTái bản lần thứ 6$dH.$dKim Đồng$d2024$gT.3$h192tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tAll might$w91018
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$bTái bản lần thứ 2$dH.$dKim Đồng$d2024$gT.34$h192tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tNước Mĩ$w91023
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$bTái bản lần thứ 1$dH.$dKim Đồng$d2024$gT.35$h192tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tNgọn lửa chiến trận$w91024
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$bTái bản lần thứ 1$dH.$dKim Đồng$d2024$gT.29$h184tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tBakugo Katsuki: Trỗi dậy$w91019
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$bTái bản lần thứ 1$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.30$h200tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tĐiệu nhảy Dabi$w91020
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.24$h188tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tAll it takes is one bad day$w86323
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.25$h196tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tShigaraki Tomura: Khởi đầu$w86324
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.26$h190tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tTrời xanh cao thẳm$w86325
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.28$h180tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tHam muốn hủy diệt$w86326
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.31$h246tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tMidoriya và Yagi Toshinori$w91021
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.32$h216tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tKẻ tiếp theo$w91022
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.33$h192tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tTừ lớp A đến OFA$w86327
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.4$h187tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tCậu bé sinh ra với tất cả$w86311
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2023$gT.5$h186tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tTodoroki Shoto: Khởi đầu$w86312
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2024$gT.1$h192tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tMidoriya Izuku: Khởi đầu$w91016
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2024$gT.36$h200tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tHai nguồn lửa sáng$w91025
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2024$gT.37$h200tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tNgười bảo hộ, kẻ xâm lăng$w91026
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2024$gT.38$h208tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tHi vọng$w91027
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2024$gT.39$h184tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tTrận chiến không "Kosei"$w91028
|
|
774
|
__
|
$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$d2025$gT.2$h208tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625, DV.036348, DV.036349, DV.036350, DV.036351, DV.036352$tTức giận đi, tên mọt sách vô dụng$w91017
|
|
774
|
__
|
$d2023$aKohei Horikoshi$dH.$dKim Đồng$gT.23$h200tr.$oDV.029623, DV.029624, DV.029625$tHỗn chiến$w86322
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.10$h190tr.$tAll for one$w73912
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.12$h188tr.$tKì thi$w73913
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.13$h180tr.$tCái thứ "Kosei" ấy$w73914
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.6$h188tr.$tĐánh vật$w73908
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.7$h188tr.$tBakugo Katsuki: Khởi đầu$w73909
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.8$h185tr.$tYaoyorozu: Trỗi dậy$w73910
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.9$h190tr.$tNgười hung của tôi$w73911
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|