|
Ldr
|
|
01008aam 22002298a 4500
|
|
001
|
|
00073037
|
|
005
|
__
|
20190916080935.0
|
|
008
|
__
|
190821s2019 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
245
|
00
|
$aChân dung các nghệ sĩ quân đội /$cThái Chí Thanh tuyển chọn
|
|
260
|
__
|
$aH.$bDân trí$c2019
|
|
300
|
__
|
$c21cm.
|
|
650
|
__
|
$2TVQG
|
|
700
|
__
|
$eTc$aThái Chí Thanh
|
|
774
|
__
|
$dH.$dDân trí$d2019$gT.1$h198tr.$tNghệ sĩ quân đội tiêu biểu trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp$w73038
|
|
774
|
__
|
$dH.$dDân trí$d2020$gT.2$h191tr.$tNghệ sĩ quân đội tiêu biểu thời kỳ kháng chiến chống Mỹ$w74968
|
|
774
|
__
|
$dH.$dDân trí$d2021$gT.3$h198tr.$tNghệ sĩ quân đội tiêu biểu thời kỳ kháng chiến chống Mỹ$w78857
|
|
774
|
__
|
$dH.$dDân trí$d2022$gT.4$h171tr.$w81710
|
|
774
|
__
|
$dH.$dDân trí$d2023$gT.5$h175tr.$w91385
|
|
774
|
__
|
$dH.$dDân trí$d2024$gT.6$h178tr.$w91386
|
|
774
|
__
|
$dH.$dDân trí$d2024$gT.7$h170tr.$w91387
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|