|
Ldr
|
|
01131aam 22002178a 4500
|
|
001
|
|
00061110
|
|
005
|
__
|
20160915150947.0
|
|
008
|
__
|
150513s2007 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$a813$bL100B
|
|
100
|
0_
|
$aPullman, Philip
|
|
245
|
00
|
$aLa bàn vàng /$cPhilip Pullman
|
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh$bVăn hóa Sài Gòn$c2007
|
|
300
|
__
|
$a6 tập$c21cm.
|
|
774
|
__
|
$aPullman, Philip$dTp. Hồ Chí Minh$dVăn hóa Sài gòn$d2007$gT.2$h275tr.$tÁnh sáng phương Bắc$w61112
|
|
774
|
__
|
$aPullman, Philip$dTp. Hồ Chí Minh$dVăn hóa Sài gòn$d2007$gT.3$h235tr.$tThanh gươm huyền bí$w61113
|
|
774
|
__
|
$aPullman, Philip$dTp. Hồ Chí Minh$dVăn hóa Sài gòn$d2007$gT.4$h215tr.$tThanh gươm huyền bí$w61114
|
|
774
|
__
|
$aPullman, Philip$dTp. Hồ Chí Minh$dVăn hóa Sài gòn$d2007$gT.5$h379tr.$tKính thiên văn hổ phách$w61115
|
|
774
|
__
|
$aPullman, Philip$dTp. Hồ Chí Minh$dVăn hóa Sài gòn$d2007$gT.6$h419tr.$tKính thiên văn hổ phách$w61116
|
|
774
|
__
|
$dVăn hóa Sài gòn$d2007$gT.1$h295tr.$tÁnh sáng phương Bắc$w61111$aPullman, Philip$dTp. Hồ Chí Minh
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|