
Itto - sóng gió cầu trường / Motoki Monma; Song Tâm Quyên dịch
Tác giả : Motoki Monma; Song Tâm Quyên dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 18cm.
Tài liệu cùng tác giả
Itto - cơn lốc sân cỏ / Motoki Monma; Song Tâm Quyên dịch
Tác giả : Motoki Monma; Song Tâm Quyên dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Cún con Billiken : Tranh truyện dành cho lứa tuổi nhi đồng / Fujiko Fujio; Song tâm Quyên dịch
Tác giả : Fujiko Fujio; Song tâm Quyên dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2011
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Itto - sóng gió cầu trường / Motoki Monma; Song Tâm Quyên dịch
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Itto - sóng gió cầu trường / Motoki Monma; Song Tâm Quyên dịch
×
|
Ldr
|
|
02546aam 22004578a 4500
|
|
001
|
|
00059232
|
|
005
|
__
|
20140423080432.0
|
|
008
|
__
|
140407s ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
100
|
0_
|
$aMotoki Monma
|
|
245
|
00
|
$aItto - sóng gió cầu trường /$cMotoki Monma; Song Tâm Quyên dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKim đồng
|
|
300
|
__
|
$c18cm.
|
|
700
|
0_
|
$aSong Tâm Quyên$eNd
|
|
774
|
__
|
$aMotoki Monma$dH.$dKim đồng$d2014$gT.24$h187tr.$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574$w59617
|
|
774
|
__
|
$aMotoki Monma$dH.$dKim đồng$d2014$gT.25$h187tr.$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574$w59618
|
|
774
|
__
|
$aMotoki Monma$dH.$dKim đồng$d2014$gT.26$h187tr.$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574$w59619
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2013$gT.1$htr.$w59233
|
|
774
|
__
|
$aMotoki Monma$dH.$dKim đồng$d2014$gT.23$h187tr.$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574$w59616
|
|
774
|
__
|
$aMotoki Monma$dH.$dKim đồng$d2014$gT.22$h187tr.$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574$w59615
|
|
774
|
__
|
$aMotoki Monma$dH.$dKim đồng$d2014$gT.21$h187tr.$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574$w59614
|
|
774
|
__
|
$aMotoki Monma$dH.$dKim đồng$d2014$gT.20$h187tr.$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574$w59613
|
|
774
|
__
|
$aMotoki Monma$dH.$dKim đồng$d2014$gT.18$h187tr.$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574$w59611
|
|
774
|
__
|
$aMotoki Monma$dH.$dKim đồng$d2014$gT.17$h187tr.$w59610$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2013$gT.2$htr.$w59234
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2013$gT.3$htr.$w59235
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2013$gT.4$htr.$w59236
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2013$gT.5$htr.$w59237
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.10$htr.$w59242
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.11$htr.$w59243
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.12$htr.$w59244
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.13$htr.$w59245
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.14$htr.$w59246
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.15$htr.$w59247
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.16$htr.$w59248
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.6$htr.$w59238
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.7$htr.$w59239
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.8$htr.$w59240
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2014$gT.9$htr.$w59241
|
|
774
|
__
|
$dKim đồng$d2014$gT.19$h187tr.$oDV.015570, DV.015571, DV.015572, DV.015573, DV.015574$w59612$aMotoki Monma$dH.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|