
Lịch sử Việt Nam
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 15T 24cm.
Số phân loại : 959.7
Chủ đề : 1. $2TVQG. 2. Lịch sử. 3. Việt Nam. 4. Lịch sử Việt Nam.
Thông tin chi tiết
| Tóm tắt : | Nghiên cứu toàn bộ lịch sử Việt Nam từ khởi thủy đến năm 2000 |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phạm Văn Đồng tuyển tập / Biên soạn: Nguyễn Tiến Năng, Trần Việt Phương, Lê Văn Yên,.. . Tập 2 , 1966 - 1975
Tác giả : Biên soạn: Nguyễn Tiến Năng, Trần Việt Phương, Lê Văn Yên,.. .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2009
Phạm Văn Đồng tuyển tập / Biên soạn: Nguyễn Tiến Năng, Trần Việt Phương, Lê Văn Yên,.. . Tập 3 , 1976 - 2000
Tác giả : Biên soạn: Nguyễn Tiến Năng, Trần Việt Phương, Lê Văn Yên,.. .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2009
Trường Chinh tuyển tập / Biên soạn: Trần Nhâm, Đàm Đức Vượng, Hoàng Phong Hà,.. . T.3 , 1976 - 1986
Tác giả : Biên soạn: Trần Nhâm, Đàm Đức Vượng, Hoàng Phong Hà,.. .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2009
Trường Chinh tuyển tập / Biên soạn: Trần Nhân, Đàm Đức Vượng, Hoàng Phong Hà,.. . T.2 , 1955 - 1975
Tác giả : Biên soạn: Trần Nhân, Đàm Đức Vượng, Hoàng Phong Hà,.. .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử Việt Nam
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử Việt Nam
|
Ldr
|
|
03008aam 22004218a 4500
|
|
001
|
|
00068090
|
|
005
|
__
|
20180405090438.0
|
|
008
|
__
|
180319s2017 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
1_
|
$a959.7$bL302S
|
|
245
|
00
|
$aLịch sử Việt Nam
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKhoa học xã hội$c2017
|
|
300
|
__
|
$a15T$c24cm.
|
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu toàn bộ lịch sử Việt Nam từ khởi thủy đến năm 2000
|
|
650
|
__
|
$2TVQG
|
|
650
|
__
|
$2TVQG$aViệt Nam
|
|
650
|
__
|
$2TVQG$aLịch sử
|
|
653
|
__
|
$aLịch sử Việt Nam
|
|
700
|
0_
|
$aTrương Thị Yến$eCh.b
|
|
700
|
0_
|
$aTạ Ngọc Liễn$eCh.b
|
|
700
|
0_
|
$aTrần Thị Vinh$eCh.b
|
|
700
|
0_
|
$aVũ Duy Miền$eCh.b
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.1$htr.$tTừ khởi thủy đến thế kỷ X$w68091
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.10$htr.$tTừ năm 1945 đến năm 1950$w68100
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.11$htr.$tTừ năm 1951 đến năm 1954$w68101
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.12$htr.$tTừ năm 1954 đến năm 1964$w68102
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.13$htr.$tTừ năm 1965 đến năm 1975$w68103
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.15$htr.$tTừ năm 1986 đến năm 2000$w68105
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.2$htr.$tTừ thế kỷ X đến thế kỷ XIV$w68092
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.3$htr.$tTừ thế kỷ XV đến thế kỷ XVI$w68093
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.4$htr.$tTừ thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII$w68094
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.5$htr.$tTừ năm 1802 đến năm 1858$w68095
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.6$htr.$tTừ năm 1858 đến năm 1896$w68096
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.7$htr.$tTừ năm 1897 đến năm 1918$w68097
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.8$htr.$tTừ năm 1919 đến năm 1930$w68098
|
|
774
|
__
|
$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội$d2017$gT.9$htr.$tTừ năm 1930 đến năm 1945$w68099
|
|
774
|
__
|
$d2017$gT.14$htr.$tTừ năm 1975 đến năm 1986$w68104$bTái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa$dH.$dKhoa học xã hội
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|