
Giáng sinh ở thành phố ma thuật : Tiểu thuyết / Lyle, Michael; Mai Dung dịch
Tác giả : Lyle, Michael; Mai Dung dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 21cm.
Số phân loại : 895.1
Chủ đề : 1. $2TVQG. 2. Tiểu thuyết$2TVQG. 3. Trung Quốc$2TVQG. 4. Văn học hiện đại$2TVQG.
Tài liệu cùng tác giả
Thời niên thiếu không thể quay lại ấy : Tiểu thuyết / Đồng Hoa; Mai Dung dịch
Tác giả : Đồng Hoa; Mai Dung dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2017
Thịnh Yến : Tiểu thuyết / Chu Loan Loan; Mai Dung dịch
Tác giả : Chu Loan Loan; Mai Dung dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2014
Từng niên thiếu : Tiểu thuyết / Cửu Dạ Hồi; Mai Dung dịch
Tác giả : Cửu Dạ Hồi; Mai Dung dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.1
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.8
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.3
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.2
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
Nghĩa hiệp tình trường / Cổ Long . T.7
Tác giả : Cổ Long .
Nhà xuất bản : nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáng sinh ở thành phố ma thuật : Tiểu thuyết / Lyle, Michael; Mai Dung dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáng sinh ở thành phố ma thuật : Tiểu thuyết / Lyle, Michael; Mai Dung dịch
|
Ldr
|
|
00741aam 22002538a 4500
|
|
001
|
|
00068268
|
|
005
|
__
|
20180625090657.0
|
|
008
|
__
|
180327s ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$a895.1$bGI106S
|
|
100
|
0_
|
$aLyle
|
|
245
|
00
|
$aGiáng sinh ở thành phố ma thuật :$bTiểu thuyết /$cLyle, Michael; Mai Dung dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.$bVăn học
|
|
300
|
__
|
$c21cm.
|
|
650
|
__
|
$2TVQG
|
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết$2TVQG
|
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại$2TVQG
|
|
650
|
__
|
$aTrung Quốc$2TVQG
|
|
700
|
0_
|
$aMai Dung$eNd.
|
|
700
|
0_
|
$aMichael$eTg.
|
|
774
|
__
|
$dH.$dVăn học$d2016$gP.2$htr.$w68728
|
|
774
|
__
|
$dH.$dVăn học$d2016$gP.4$htr.$w68270
|
|
774
|
__
|
$dH.$dVăn học$d2016$gP.3$htr.$w68269
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|