|
Ldr
|
|
00890aam 22002178a 4500
|
|
001
|
|
00055110
|
|
005
|
__
|
20120608090616.0
|
|
008
|
__
|
120607s2012 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
100
|
0_
|
$aYuna Kagesaki
|
|
245
|
00
|
$aAion - Khúc ca ngọc lục /$cYuna Kagesaki; Vũ Minh Hiền dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKim đồng$c2012
|
|
300
|
__
|
$c18cm.
|
|
700
|
0_
|
$aVũ Minh Hiền$eNd
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.1$htr.$tAion - Khúc ca ngọc lục$w55111
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.2$htr.$tAion - Khúc ca ngọc lục$w55112
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.3$htr.$tAion - Khúc ca ngọc lục$w55113
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.4$htr.$tAion - Khúc ca ngọc lục$w55114
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.5$htr.$tAion - Khúc ca ngọc lục$w55115
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2012$gT.6$htr.$tAion - Khúc ca ngọc lục$w55116
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|