
Nabi - cánh bướm / Kim Yeon - Joo; Nguyễn Hải Phượng dịch
Tác giả : Kim Yeon - Joo; Nguyễn Hải Phượng dịch
Nhà xuất bản : Kim đồng
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 10 tập 18cm.
Số phân loại : 895.7
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thời thơ ấu của các thiên tài / Sin Ueng Seop
Tác giả : Sin Ueng Seop
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2017
Sắc màu tình yêu / Ù Shinki dịch
Tác giả : Ù Shinki dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2015
Thời thơ ấu của các thiên tài / Sin Ueng Seop
Tác giả : Sin Ueng Seop
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2014
Thời thơ ấu của các thiên tài / Sin Ueng Seop
Tác giả : Sin Ueng Seop
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2014
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nabi - cánh bướm / Kim Yeon - Joo; Nguyễn Hải Phượng dịch
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nabi - cánh bướm / Kim Yeon - Joo; Nguyễn Hải Phượng dịch
×
|
Ldr
|
|
02240aam 22003498a 4500
|
|
001
|
|
00053580
|
|
005
|
__
|
20150401080433.0
|
|
008
|
__
|
111108s ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$bN100B$a895.7
|
|
100
|
0_
|
$aKim Yeon - Joo
|
|
245
|
00
|
$aNabi - cánh bướm /$cKim Yeon - Joo; Nguyễn Hải Phượng dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKim đồng
|
|
300
|
__
|
$a10 tập$c18cm.
|
|
700
|
__
|
$aNguyễn Hải Phượng$eNd
|
|
774
|
__
|
$aKim Yeon - Joo$dH.$dKim đồng$d2013$gT.14$h167tr.$oDV.010502, DV.010503, DV.010504, DV.010995, DV.010996, DV.010997, DV.014208, DV.014209, DV.014210$w59063
|
|
774
|
__
|
$aKim Yeon - Joo$dH.$dKim đồng$d2011$gT.13$h151tr.$oDV.010502, DV.010503, DV.010504, DV.010995, DV.010996, DV.010997$w58309
|
|
774
|
__
|
$aKim Yeon - Joo$dH.$dKim đồng$d2011$gT.12$h151tr.$oDV.010502, DV.010503, DV.010504, DV.010995, DV.010996, DV.010997$w58308
|
|
774
|
__
|
$aKim Yeon - Joo$dH.$dKim đồng$d2011$gT.11$htr.$oDV.010502, DV.010503, DV.010504$w54256
|
|
774
|
__
|
$aKim Yeon - Joo$dH.$dKim đồng$d2013$gT.15$h167tr.$oDV.010502, DV.010503, DV.010504, DV.010995, DV.010996, DV.010997, DV.014208, DV.014209, DV.014210, DV.014995, DV.014996, DV.014997$w59204
|
|
774
|
__
|
$aKim Yeon - Joo$dH.$dKim đồng$d2013$gT.16$h167tr.$oDV.010502, DV.010503, DV.010504, DV.010995, DV.010996, DV.010997, DV.014208, DV.014209, DV.014210, DV.014995, DV.014996, DV.014997, DV.015580, DV.015581, DV.015582, DV.015583, DV.015584$w60903
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.1$htr.$tNabi - cánh bướm$w53581
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.10$htr.$tNabi - cánh bướm$w53590
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.2$htr.$tNabi - cánh bướm$w53582
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.3$htr.$tNabi - cánh bướm$w53583
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.4$htr.$tNabi - cánh bướm$w53584
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.5$htr.$tNabi - cánh bướm$w53585
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.6$htr.$tNabi - cánh bướm$w53586
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.7$htr.$tNabi - cánh bướm$w53587
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.8$htr.$tNabi - cánh bướm$w53588
|
|
774
|
__
|
$dH.$dKim đồng$d2011$gT.9$htr.$tNabi - cánh bướm$w53589
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|