|
Ldr
|
|
01040nam 22002298a 4500
|
|
001
|
|
00045871
|
|
005
|
__
|
20111202101218.0
|
|
008
|
__
|
090901s2009 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$a428$bK600N
|
|
084
|
__
|
$bK000N
|
|
100
|
__
|
$aJones, Leo
|
|
245
|
__
|
$aKỹ năng nghe nói trong tiếng Anh /$cLeo Jones; Trường Mạnh biên soạn
|
|
260
|
__
|
$aHải Phòng$bNxb.Hải Phòng$c2009
|
|
300
|
__
|
$a3 tập$c24cm.
|
|
490
|
__
|
$aLet's talk
|
|
500
|
__
|
$aTên sách ngoài bìa: Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh
|
|
700
|
__
|
$ebs$a Trường Mạnh
|
|
774
|
__
|
$aJones, Leo$dHải Phòng$dNxb.Hải Phòng$d2009$gT.1$h175tr.$tLuyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh$w45872
|
|
774
|
__
|
$aJones, Leo$dHải Phòng$dNxb.Hải Phòng$d2009$gT.2$h180tr.$tLuyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh$w45873
|
|
774
|
__
|
$aJones, Leo$tLuyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh$w45874$dHải Phòng$dNxb.Hải Phòng$d2009$gT.3$h182tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SB
|