
Thời thơ ấu của các thiên tài / Kiều Oanh dịch . T.1 , Những thiên tài từng đội sổ
Tác giả : Kiều Oanh dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 161tr. 21cm.
Số phân loại : 895.7
Chủ đề : 1. Hàn Quốc$2TVQG. 2. Truyện tranh$2TVQG. 3. Văn học hiện đại$2TVQG. 4. Văn học nước ngoài$2TVQG. 5. Văn học thiếu nhi$2TVQG.
Tài liệu cùng tác giả
Thời thơ ấu của các thiên tài / Nguyễn Kiều Oanh dịch . T.1 , Những thiên tài từng đội sổ
Tác giả : Nguyễn Kiều Oanh dịch .
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2017
Thời thơ ấu của các thiên tài / Nguyệt Minh dịch . T.3 , Những thiên tài yêu thích thám hiểm
Tác giả : Nguyệt Minh dịch .
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2017
Thời thơ ấu của các thiên tài / Nguyệt Minh dịch . T.2 , Những thiên tài chiến thắng khó khăn
Tác giả : Nguyệt Minh dịch .
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2017
Thời thơ ấu của các thiên tài / Kiều Oanh dịch . T.1 , Những thiên tài từng đội sổ
Tác giả : Kiều Oanh dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2017
Thời thơ ấu của các thiên tài / Nguyễn Kiều Oanh dịch . T.5 , Những thiên tài thông minh từ nhỏ
Tác giả : Nguyễn Kiều Oanh dịch .
Nhà xuất bản : Kim đồng
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời thơ ấu của các thiên tài / Kiều Oanh dịch . T.1 , Những thiên tài từng đội sổ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời thơ ấu của các thiên tài / Kiều Oanh dịch . T.1 , Những thiên tài từng đội sổ
|
Ldr
|
|
00766aam 22002418a 4500
|
|
001
|
|
00067948
|
|
005
|
__
|
20180315080307.0
|
|
008
|
__
|
180315s ||||||viesd
|
|
020
|
__
|
$c45000
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$a895.7$bTH462T
|
|
100
|
0_
|
$aSin Ueng Seop
|
|
245
|
00
|
$aThời thơ ấu của các thiên tài /$cKiều Oanh dịch .$nT.1 ,$pNhững thiên tài từng đội sổ
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKim Đồng
|
|
300
|
__
|
$a161tr.$c21cm.
|
|
650
|
_7
|
$aHàn Quốc$2TVQG
|
|
650
|
_7
|
$aVăn học thiếu nhi$2TVQG
|
|
650
|
_7
|
$aVăn học nước ngoài$2TVQG
|
|
650
|
_7
|
$aTruyện tranh$2TVQG
|
|
650
|
_7
|
$aVăn học hiện đại$2TVQG
|
|
700
|
0_
|
$aKiều Oanh$eNd
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
ST
|