- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX / Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn

Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX / Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn
Tác giả : Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn
Nhà xuất bản : Nxb. Hội nhà văn
Năm xuất bản : 1999
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 788tr. 19cm
Chủ đề : 1. Cầm Biên. 2. Chân dung văn học. 3. Chế Lan Viên. 4. Chim Trắng. 5. Chính Hữu. 6. Đoàn Giỏi. 7. Hà Minh Đức. 8. Hoàng Trinh. 9. Hoàng Vũ. 10. Hữu Loan. 11. Hữu Thỉnh. 12. Huy Cận. 13. Lê Minh. 14. Ma Văn Kháng. 15. Nam Cao. 16. Nguyễn Đình Thi. 17. Nguyên Hồng. 18. Nguyễn Khoa Điềm. 19. Nguyễn Kiên. 20. Nguyễn Mỹ. 21. Nguyên Ngọc. 22. Nguyễn Văn Bẩy. 23. Nhà Văn. 24. Như Phong. 25. Phan Cự Đệ. 26. Phong Lê. 27. Tác phẩm. 28. Thế kỉ 20. 29. Thôi Hữu. 30. Tiểu sử sự nghiệp. 31. Vân Đài. 32. Viễn Phương. 33. Việt Nam. 34. Vũ Cao. 35. Vũ Khiên. 36. Vũ Ngọc Phan. 37. Vũ Tú Nam. 38. Xuân Hoàng.
Tài liệu cùng tác giả
Tuyệt kỹ Lý Tiểu Long - Tiệt Quyền Đạo / Biên soạn: Văn Tiến, Phong Vũ
Tác giả : Biên soạn: Văn Tiến, Phong Vũ
Nhà xuất bản : Nxb. Phương Đông
Năm xuất bản : 2015
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX / Biên soạn: Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách
Tác giả : Biên soạn: Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách
Nhà xuất bản : Nxb. Hội nhà văn
Năm xuất bản : 1999
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX / Biên soạn: Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách
Tác giả : Biên soạn: Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách
Nhà xuất bản : Nxb. Hội nhà văn
Năm xuất bản : 1999
500 năm chiến tranh bí mật / Tseniac, Phong Vũ dịch
Tác giả : Tseniac, Phong Vũ dịch
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 1996
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX / Biên soạn : Phong Vũ, Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách
Tác giả : Biên soạn : Phong Vũ, Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách
Nhà xuất bản : Nxb. Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2000*
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX / Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX / Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn
|
Ldr
|
|
01768nam 22006858a 4500
|
|
001
|
|
00010755
|
|
005
|
__
|
20111213171204.0
|
|
008
|
__
|
040730s1999 |||||| sd
|
|
020
|
__
|
$c67.000đ
|
|
084
|
__
|
$a8(V)2(092)$bNH100V
|
|
245
|
_0
|
$aNhà văn Việt Nam thế kỷ XX /$cNgô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn
|
|
260
|
__
|
$aH.$bNxb. Hội nhà văn$c1999
|
|
300
|
__
|
$a788tr.$c19cm
|
|
505
|
__
|
$aT.2=02
|
|
650
|
__
|
$aHoàng Vũ
|
|
650
|
__
|
$aHuy Cận
|
|
650
|
__
|
$aHà Minh Đức
|
|
650
|
__
|
$aHữu Loan
|
|
650
|
__
|
$aHữu Thỉnh
|
|
650
|
__
|
$aLê Minh
|
|
650
|
__
|
$aMa Văn Kháng
|
|
650
|
__
|
$aNam Cao
|
|
650
|
__
|
$aNguyên Hồng
|
|
650
|
__
|
$aNguyên Ngọc
|
|
650
|
__
|
$aNguyễn Khoa Điềm
|
|
650
|
__
|
$aNguyễn Kiên
|
|
650
|
__
|
$aNguyễn Mỹ
|
|
650
|
__
|
$aHoàng Trinh
|
|
650
|
__
|
$aCầm Biên
|
|
650
|
__
|
$aChế Lan Viên
|
|
650
|
__
|
$aChính Hữu
|
|
650
|
__
|
$aChân dung văn học
|
|
650
|
__
|
$aChim Trắng
|
|
650
|
__
|
$aNguyễn Văn Bẩy
|
|
650
|
__
|
$aĐoàn Giỏi
|
|
650
|
__
|
$aXuân Hoàng
|
|
650
|
__
|
$aVũ Tú Nam
|
|
650
|
__
|
$aVũ Ngọc Phan
|
|
650
|
__
|
$aVũ Khiên
|
|
650
|
__
|
$aVũ Cao
|
|
650
|
__
|
$aNguyễn Đình Thi
|
|
650
|
__
|
$aNhà Văn
|
|
650
|
__
|
$aNhà văn
|
|
650
|
__
|
$aNhư Phong
|
|
650
|
__
|
$aPhan Cự Đệ
|
|
650
|
__
|
$aPhong Lê
|
|
650
|
__
|
$aThôi Hữu
|
|
650
|
__
|
$aThế kỉ 20
|
|
650
|
__
|
$aTiểu sử sự nghiệp
|
|
650
|
__
|
$aTác phẩm
|
|
650
|
__
|
$aViễn Phương
|
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
|
650
|
__
|
$aVân Đài
|
|
700
|
__
|
$a Phong Vũ$eTác giả
|
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Phan Hách biên soạn$eTác giả
|
|
700
|
__
|
$bM76600
|
|
700
|
__
|
$aVN36323
|
|
900
|
|
0
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|