|
Ldr
|
|
02214nam 22004338a 4500
|
|
001
|
|
00004146
|
|
005
|
__
|
20111213201229.0
|
|
008
|
__
|
040730s |||||| sd
|
|
020
|
__
|
$c1,35đ(t29),1,20đ(t30),1,60đ(t31)
|
|
084
|
__
|
$a9(V)13$bĐ103N
|
|
245
|
_0
|
$aĐại Nam thực lục
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKhoa học xã hội
|
|
300
|
__
|
$c19cm.
|
|
505
|
__
|
$aT.19 : Chính biên đệ nhỉ kỷ XV. Minh Mệnh năm thứ 18 (1837). - 1968. - 342tr.
|
|
505
|
__
|
$aT.22 : Chính biên đệ nhị kỉ XVIII. Minh mệnh năm thứ 21 (1840). - 1969. - 390tr.
|
|
505
|
__
|
$aT.27 : Chính biên đệ tứ kỷ I. Tự Đức năm 1 - 6 (1848 - 1853). - 1973. - 423tr.
|
|
505
|
__
|
$aT.29 : Chính biên đệ tứ kỷ III Tự Đức từ năm thứ 12 đến năm thứ 17 (1859 - 1864. - 1974. - 350tr.
|
|
505
|
__
|
$aT.31 : Chính biên đệ tứ kỷ V Tự Đức năm thứ 19 (1866) đến năm thứ 22 (1869). - 1974. - 386tr.
|
|
505
|
__
|
$aT.18 : Chính biên đệ nhị kỷ XIV. Minh Mệnh năm thứ 17 (1836). - 1967. - 362tr.
|
|
505
|
__
|
$aT.17 : Tự đức năm thứ 1 - 6 (1848 - 1853. - 1973. - 423tr.
|
|
505
|
__
|
$aT.16 : Thiệu Trị năm thứ 6 và 7 (1846 - 1847). - 1972. - 529tr.
|
|
505
|
__
|
$aT.15 : Thiệu Trị năm thứ 4 và 5 (1844 - 1845). - 1971. - 404tr.
|
|
505
|
__
|
$aT.14 : Thiệu Trị năm thứ 2 và 3 (1842 - 1843). - 1971. - 463tr.
|
|
505
|
__
|
$aT30 : Chính biên đệ tứ kỷ IV Tự Đức tử năm thứ 16 đến năm thứ 18 (1863 - 1865). - 1974. - 299tr.
|
|
520
|
__
|
$aTrình bày toàn bộ mọi khía cạnh của giai đoạn lịch sử Việt Nam thời nhà Nguyễn các năm Minh Mệnh thứ 17 (1836), Minh Mệnh thứ 18 (1837), Minh Mệnh thứ 21 (1840) và từ năm thứ 1 đến năm thứ 6 (1884 - 1853) thời Tự Đức.
|
|
650
|
__
|
$aLịch sử
|
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
|
650
|
__
|
$aTự Đức
|
|
650
|
__
|
$aTriều đình phong kiến
|
|
650
|
__
|
$aThời kì trung đại
|
|
650
|
__
|
$aThời kì phong kiến
|
|
650
|
__
|
$aMinh Mệnh
|
|
650
|
__
|
$aNhà Nguyễn
|
|
650
|
__
|
$aVN1310,VN1308,VN1339,VN1306
|
|
900
|
|
0
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|