- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Công báo : Văn phòng Chính phủ

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ:
Xem đầy đủ
Thông tin xếp giá
| Thư viện | Kho lưu trữ | Ký hiệu/ vị trí |
Trạng thái | Đăng ký mượn |
|---|---|---|---|---|
| Thư viện tỉnh Quảng Ninh | Kho Báo - Tạp chí | JD.3060 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
|
| Thư viện tỉnh Quảng Ninh | Kho Báo - Tạp chí | JD.3061 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hóa học : Trung tâm Khoa học ttự nhiên và Công nghệ quốc gia
Năm xuất bản : 2001-2006
Điện ảnh ngày nay : Viện Nghệ thuật và lưu trữ điện ảnh Việt Nam
Năm xuất bản : 2001
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công báo : Văn phòng Chính phủ
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công báo : Văn phòng Chính phủ
×
|
Ldr
|
|
01248ats 22002658a 4500
|
|
001
|
|
00088217
|
|
005
|
__
|
20240731150734.0
|
|
008
|
__
|
240123s2001 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$aJD
|
|
245
|
00
|
$aCông báo :$bVăn phòng Chính phủ
|
|
260
|
__
|
$aH.$c2001
|
|
310
|
__
|
$aHàng tuần.
|
|
650
|
_7
|
$2Chính phủ
|
|
650
|
_7
|
$aCông báo
|
|
700
|
__
|
$aVăn phòng Chính phủ
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.001415
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.001419
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.001420
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.001658
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.001659
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.001660
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.001661
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3016
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3017
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3018
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3019
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3020
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3021
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3022
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3023
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3024
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3025
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3026
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3027
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3028
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3029
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3030
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3031
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3032
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3033
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3034
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3035
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3036
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3037
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3038
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3039
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3040
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3041
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3042
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3043
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3044
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3045
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3047
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3048
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3049
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3050
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3051
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3052
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3053
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3054
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3055
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3056
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3057
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3058
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3059
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3060
|
|
852
|
|
$aTVQN$bKho Báo - Tạp chí$jJD.3061
|
|
866
|
__
|
$a2001, số 1 - 12(đủ)
|
|
866
|
__
|
$a2001, số 13 - 24(đủ)
|
|
866
|
__
|
$a2001, số 25 - 36 (thiếu 28)
|
|
866
|
__
|
$a2001, số 37 - 48 (đủ)
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVQN
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
TT
|
Ấn phẩm định kỳ